STT |
Họ tên |
Năm sinh |
Xóm |
Xã, thị trấn |
Điện thoại |
Nơi làm việc |
Nơi ở |
1
|
Bùi Minh Huấn
|
1940 |
Mới
|
Thượng Trưng
|
|
Hưu trí |
Phòng 608, C2, Trung hòa nhân chính |
2
|
Bùi Phạm Hùng
|
|
|
Thượng Trưng
|
|
|
|
3
|
Bùi Tiến Hợp
|
1954 |
Mới
|
Thượng Trưng
|
|
|
788 La Thành - Ba Đình (Khu ĐT An Khánh) |
4
|
Bùi Thị Hòa
|
1950 |
|
Thượng Trưng
|
|
Hưu trí |
Số 24, Tổ 9, Lê Trọng Tấn |
5
|
Bùi Vĩnh Long
|
1970 |
|
Thượng Trưng
|
|
|
24 Lê Trọng Tấn |
6
|
Bùi Xuân Đang
|
1947 |
Mới
|
Thượng Trưng
|
|
Hưu trí |
Trung hòa nhân chính |
7
|
Chu Thị Quỳnh Nga
|
1997 |
Lâm
|
Thượng Trưng
|
|
Đại học Công nghiệp HN |
Nhổn |
8
|
Chu Thị Xuân
|
1974 |
Lâm
|
Thượng Trưng
|
|
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
|
9
|
Chu Trường Ân
|
1981 |
Lâm
|
Thượng Trưng
|
|
|
|
10
|
Chu Văn Khánh
|
1985 |
|
Thượng Trưng
|
|
Cty ViNa Shart |
Hà Nội |
11
|
Lê Đại Dương
|
1992 |
|
Thượng Trưng
|
|
Kinh doanh |
Hà Nội |
12
|
Lê Thanh Hùng
|
1998 |
|
Thượng Trưng
|
|
Đại học Công nghiệp |
|
13
|
Lê Thanh Nghĩa
|
1990 |
|
Thượng Trưng
|
|
Fsort |
|
14
|
Lê Thị Bình
|
1980 |
|
Thượng Trưng
|
|
Cự SV Sư phạm 1 |
Hà Nội |
15
|
Lê Văn Đức
|
1997 |
|
Thượng Trưng
|
|
Đại học Công nghiệp HN |
Nhổn |
16
|
Lê Văn Hùng
|
1981 |
|
Thượng Trưng
|
|
Sân Bay Nội Bài |
Hà Nội |
17
|
Lê Văn Khoan
|
|
Chùa
|
Thượng Trưng
|
|
|
|
18
|
Lê Văn Tuấn
|
1984 |
|
Thượng Trưng
|
|
Quản lý trang trại |
Hoài Đức |
19
|
Lê Văn Thức
|
1982 |
|
Thượng Trưng
|
|
Cty. HonDa |
Hà Nội |
20
|
Nguyễn Hải Anh
|
1974 |
|
Thượng Trưng
|
|
Đại học Công nghiệp |
Nhổn, Bắc Từ Liêm, HN |
21
|
Nguyễn Ngọc Hoan
|
1977 |
|
Thượng Trưng
|
|
Đài tiếng nói Việt Nam |
Bắc Từ Liêm, HN |
22
|
Nguyễn Quang Khải
|
1977 |
Lâm
|
Thượng Trưng
|
|
Cảnh sát |
|
23
|
Nguyễn Thị Lương
|
1984 |
Lâm
|
Thượng Trưng
|
|
Công ty TNHH Dịch vụ TBXD Hà Anh (Giám đốc) |
Số 1, Ngọc Trục, Đại Mỗ, Từ Liêm |
24
|
Nguyễn Văn Kiên
|
1984 |
Lâm
|
Thượng Trưng
|
|
|
Cổ Nhuế |
25
|
Nguyễn Văn Quân
|
1981 |
|
Thượng Trưng
|
|
BV Nam Thăng Long |
TT Viện Công nghệ, Thụy Phương, Bắc Từ Liêm |
26
|
Nguyễn Văn Quốc
|
1955 |
Lâm
|
Thượng Trưng
|
|
Hưu |
P316 A5 Khu TT Giảng Võ |
27
|
Nguyễn Văn Sơn
|
1978 |
Lâm
|
Thượng Trưng
|
|
Bộ tư lệnh Bộ đội biên phòng |
P1406 CT1A Khu đô thị Tân Tây Đô, Hoài Đức |
28
|
Phạm Văn Sáng
|
1949 |
|
Thượng Trưng
|
|
Hưu trí |
Số 3, ngõ 73, Hoàng Tăng Bí, Xuân Đỉnh |
29
|
Phí Tiến Lâm
|
1996 |
|
Thượng Trưng
|
|
Đại học Công nghiệp HN |
Nhổn |
30
|
Trần Văn Phương
|
1980 |
Lâm
|
Thượng Trưng
|
|
Ngân hàng Tiên phong |
131 Hoàng Quốc Việt |